CÁCH PHÁT ÂM /h/ TRONG TIẾNG ANH

· Pronunciation

Âm /h/ được coi là âm nửa nguyên âm, nửa phụ âm, thế nên đôi khi người học bối rối, không biết khi nào nên phát âm rõ ràng và khi nào không được phát âm. Hiểu được điều đó, bên cạnh giới thiệu chi tiết về IELTS General Training, IELTS TUTOR cũng hướng dẫn cách phát âm /h/ trong tiếng Anh.

I. Bảng phiên âm IPA

II. Cách phát âm /h/

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Miệng mở hờ tự nhiên.
  • Thả lỏng lưỡi để lưỡi được đặt tự nhiên ở phía dưới khoang miệng.
  • Thả lỏng môi ở vị trí trung lập.
  • Đẩy ra một luồng hơi giống như khi bạn đang thở phào nhẹ nhõm.

Lưu ý: /h/ vốn dĩ là một phụ âm vô thanh nên khi phát âm này, dây thanh quản của chúng ta sẽ không rung. Vì thế, khi phát âm, bạn để tay lên dây thanh quản. Nếu dây thanh quản không rung, thì bạn đã phát âm chuẩn.

IELTS TUTOR giới thiệu chi tiết về âm vô thanh và âm hữu thanh trong tiếng Anh.

cách phát âm /h/

IELTS TUTOR xét ví dụ:

III. Dấu hiệu nhận biết âm /h/

1. Chữ H được phát âm là /h/

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • hammer /ˈhæmər/ (adj) cái búa (IELTS TUTOR giới thiệu thêm cách phát âm /ə/)
  • hazard /ˈhæzərd/ (n) mối nguy hiểm
  • hazy /ˈheɪzi/ (adj) mù mịt
  • heap /hiːp/ (n) đống
  • heat /hiːt/ (n) sức nóng
  • heel /hiːl/ (n) gót chân
  • hike /haɪk/ (v) đi bộ đường dài
  • hill /hɪl/ (n) đồi
  • holiday /ˈhɑːlɪdeɪ/ (n) ngày nghỉ
  • hook /hʊk/ (n) lưỡi câu (IELTS TUTOR gợi ý cách phân biệt /ʊ/ và /u:/)
  • husband /ˈhʌzbənd/ (n) người chồng (IELTS TUTOR gợi ý thêm từ vựng chủ đề hôn nhân)
  • happen /ˈhæpən/ (v) xảy ra, xảy đến (IELTS TUTOR giới thiệu thêm cách dùng động từ happen)
  • hospital /ˈhɒspɪtəl/ (n) bệnh viện
  • horrible /ˈhɔːrəbl/ (adj) tồi tệ
  • house /haʊs/ (n) cái nhà (IELTS TUTOR giới thiệu thêm idiom liên quan đến house / home)
  • how /haʊ/ thế nào
  • perhaps /pəˈhæps/ có lẽ, có thể

2. Hầu hết chữ WH + O sẽ được phát âm là /h/

IELTS TUTOR lưu ý:

  • who /huː/ (pron) ai (IELTS TUTOR giới thiệu thêm về đại từ trong tiếng Anh)
  • whole /həʊl/ (n) toàn bộ (IELTS TUTOR gợi ý thêm cách dùng từ whole)
  • wholefood /ˈhəʊlfuːd/ (n) thức ăn nguyên chất (IELTS TUTOR hướng dẫn cách phát âm /əʊ/)
  • wholehearted /ˌhəʊlˈhɑːrtɪd/ (adj) toàn tâm toàn ý
  • wholenumber /həʊlˈnʌmbər/ (n) số nguyên
  • wholesale /ˈhəʊlseɪl/ (n) sự bán buôn
  • wholesome /ˈhəʊlsəm/ (adj) lành mạnh (IELTS TUTOR giới thiệu thêm cách dùng wholesome)
  • whom /huːm/ (pron)
  • whose /huːz/ (pron) của ai

3. Trong một số trường hợp, /h/ không được phát âm và được gọi là phụ âm câm

IELTS TUTOR giới thiệu chi tiết về âm câm trong tiếng Anh.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • hour  /aʊə(r)/  giờ
  • honest /ˈɒnɪst/ trung thực (IELTS TUTOR gợi ý thêm cách paraphrase từ honest)
  • honor /ˈɒnə(r)/  danh dự, danh giá (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm cách phát âm /ɒ/)
  • rhythm /ˈrɪðəm/  nhịp điệu
  • rhubarb  /ˈruːbɑːb/ cây đại hoàng
  • honorable /ˈɑːnərəbl/ (adj) danh giá

  • honorific /ˌɑːnəˈrɪfk/ (adj) kính cẩn

  • hourglass /ˈaʊrglæs/ (n) đồng hồ cát

  • honorary /ˈɑːnəreri/ (adj) được trao như một danh dự

IV. Phân biệt âm dễ nhầm lẫn

V. Luyện phát âm /h/ với câu hoàn chỉnh

IELTS TUTOR xét ví dụ:

Hi! Hello, how are you?

  • /haɪ həˈləʊ haʊ ɑːr juː/

Does he have any hope? (IELTS TUTOR giới thiệu thêm 9 cách paraphrase từ hope trong tiếng Anh)

  • /dəz hi hæv ˈeni həʊp/

It's hot in here.

  • /ɪts hɒt ɪn hɪər/

Can you help me for an hour? (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm cách dùng từ help)

  • /kæn juː help mɪ fər ən ˈaʊər/

Howard is hiding in Ohio.

  • /'haʊwɔːrd ɪz 'haɪdɪŋ ɪn əʊ'haɪəʊ/

He thought that he should wash the car.

  • /hi  θɔt ðæt hi shuold wɑʃ ðə kɑr/

Henry the hungry hippo, who bogged a huge heap of one hundred hamburgers has had hiccups for one whole week.

  • /ˈhɛnri ðə ˈhʌŋgri ˈhɪpoʊ, hu bɑgd ə hjuʤ hip ʌv wʌn ˈhʌndrəd ˈhæmbərgərz hæz hæd ˈhɪkəps fɔr wʌn hoʊl wik/

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc