CÁCH PHÁT ÂM /d/ TRONG TIẾNG ANH

· Pronunciation

Phát âm là một trong những chìa khóa quan trọng giúp bạn nói Tiếng Anh thật trôi chảy và tự nhiên. Bên cạnh hướng dẫn các lỗi phát âm phổ biến trong Speaking, sau đây IELTS TUTOR sẽ giới thiệu cách phát âm /d/ trong tiếng Anh.

I. Bảng phiên âm IPA

II. Cách phát âm /d/

cách phát âm /d/

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Hai răng khép lại.
  • Đầu lưỡi chạm vào chân răng cửa hàm trên.
  • Hạ đầu lưỡi xuống đồng thời phát âm /d/.
  • Vì /d/ là âm hữu thanh nên khi phát âm ra sẽ không thấy hơi bật vào lòng bàn tay >> IELTS TUTOR hướng dẫn ÂM VÔ THANH & ÂM HỮU THANH TRONG TIẾNG ANH

IELtS TUTOR xét ví dụ:

  • dad /dæd/ (n) cha
  • driver /ˈdraɪ.vər/ (n) tài xế
  • dramatic /drəˈmæt.ɪk/ (adj) kịch tính, bất ngờ
  • disadvantage /ˌdɪs.ədˈvɑːn.tɪdʒ/ (n) bất lợi
  • domesticated /dəˈmes.tɪ.keɪ.tɪd/ (adj) được thuần hoá
  • glad /ɡlæd/ (adj) vui mừng
  • decade /ˈdek.eɪd/ (n) thập kỷ
  • afraid /əˈfreɪd/ (adj) sợ hãi
  • inside  /ɪnˈsaɪd/ (adv, prep, adj) bên trong (IELTS TUTOR giới thiệu thêm các từ nối (linking word) nên dùng trong IELTS)

III. Dấu hiệu nhận biết

VỊ TRÍ TRONG TỪ
VỊ TRÍ TRONG TỪ

1. Chữ D thường được phát âm là /d/ khi nó đứng đầu một âm tiết

IELTS TUTOR xét ví dụ:

2. Hai chữ DD thường được đọc là /d/

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • add /æd/ (v) thêm vào
  • addict /ˈædɪkt/ (v) nghiện (IELTS TUTOR gợi ý thêm cách dùng danh từ "addict" trong tiếng Anh)
  • additional /əˈdɪʃənəl/ (adj) thêm vào
  • address /ˈædres/ (n) địa chỉ
  • caddie /ˈkædi/ (n) nhân viên nhặt bóng ở sân golf
  • ladder /ˈlædər/ (n) cái thang
  • middle /ˈmɪdl̩/ (n) ở giữa
  • oddity /ˈɑːdəti/ (n) sự kì lạ
  • pudding /ˈpʊdɪŋ/ (n) bánh pudding

3. Chữ D được phát âm là /dʒ/ khi theo sau D là U

IELTS TUTOR hướng dẫn cách phát âm /dʒ/, /tʃ/, /j/

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • graduate /ˈgrædʒueɪt/ (v) tốt nghiệp
  • module /ˈmɑːdʒuːl/ (n) mô-đun
  • procedure /prəˈsiːdʒər/ (n) quá trình

4. Trong một số trường hợp “d” không được phát âm và được gọi là “phụ âm câm”

IELTS TUTOR giải thích chi tiết về âm câm trong tiếng Anh

IELTS TUTOR xét ví dụ:

5. Cách phát âm "d" khi từ kết thúc với đuôi "ed"

IELTS TUTOR hướng dẫn cách phát âm đuôi "ed" trong tiếng Anh

5.1 Chữ D được đọc là /t/ khi trước đuôi ed là một âm vô thanh: p, k, θ, f, s, ʃ, tʃ

IELTS TUTOR xét ví dụ:

5.2 Chữ D được đọc là /d/ khi trước đuôi ed là một âm hữu thanh

IELTS TUTOR xét ví dụ:

5.3 Chữ D được đọc là /id/ khi trước đuôi ed là âm /t/, /d/

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • added /ˈædɪd/ (v) thêm vào
  • decided /dɪˈsaɪdɪd/ (v) quyết định (IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng động từ decide trong tiếng Anh)
  • dedicated /ˈdedɪkeɪtɪd/ (v) cống hiến
  • landed /ˈlændɪd/ (v) hạ cánh
  • loaded /ˈləʊdɪd/ (v) tải
  • needed /ˈniːdɪd/ (v) cần (IELTS TUTOR gợi ý cách paraphrase từ need trong tiếng Anh)
  • visited /ˈvɪzɪtɪd/ (v) đến thăm
  • waited /weɪtɪd/ (v) đợi
  • wanted /ˈwɑːntɪd/ (v) muốn

IV. Phân biệt âm dễ nhầm lẫn

IELTS TUTOR hướng dẫn phát âm dễ nhầm lẫn với âm /d/ là âm /t/.

V. Luyện tập phát âm /d/ với câu hoàn chỉnh

IELTS TUTOR xét ví dụ:

Dan and Tina had a date on Tuesday. (IELTS TUTOR giới thiệu thêm cách phát âm mạo từ "a" và "the" trong tiếng Anh)

  • /dæn ænd ˈtiːnə hæd ə deɪt ɒn ˈtjuːzdeɪ/.

He loved to eat pudding and doughnut. (IELTS TUTOR giới thiệu thêm cách phát âm /ʌ/ trong tiếng Anh)

  • /hiː lʌvd tuː iːt ˈpʊdɪŋ ænd ˈdəʊnʌt./

Did David drive down to Devon?

  • dɪd ˈdeɪvɪd draɪv daʊn tu ˈdɛvən?

Don’t be daft! Dracula didn’t design London’s dungeos.

  • doʊnt bi dæft! ˈdrækjulə ˈdɪdənt dɪˈzaɪn ˈlʌndənz dungeos.

A difficult daughter

  • Doctor Dixon said to his daughter Daria, ‘Don't go down town after dark — it's dangerous.
  • Daria said, ‘Don't worry, Dad, I won't. You know I never do.
  • Next day when he came home for dinner, he said:
  • ‘Daria, dear, you didn’t go down town after dark, did you?’ and she said, ‘No, Dad, I didn't!
  • But she did.
  • I don't know the details, but she definitely did.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc