CÁCH PHÁT ÂM /ʒ/ TRONG TIẾNG ANH

· Pronunciation

Âm /ʒ/ khá đặc trưng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, âm này không có trong tiếng Việt và yêu cầu hoạt động cơ miệng nhiều hơn thông thường. Hiểu được điều đó, bên cạnh hướng dẫn cách viết bài IELTS Writing không bị dư chữ. Sau đây, IELTS TUTOR sẽ giới thiệu cách phát âm /ʒ/ trong tiếng Anh. Mời các bạn tham khảo!

I. Bảng phiên âm IPA

II. Cách phát âm /ʒ/

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Khép răng lại
  • Môi mở, tru tròn ra phía trước
  • Hai thành lưỡi chạm vào hai hàm răng
  • Phát âm âm /ʒ/

Chú ý: Âm /ʒ/ là một âm hữu thanh nên không có hơi bật vào lòng bàn tay. (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm về âm hữu thanh và âm vô thanh trong tiếng Anh)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

III. Dấu hiệu nhận biết âm /ʒ/

Vị trí âm /ʒ/ trong từ

1. “g” được phát âm là /ʒ/

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • beige /beɪʒ/ (adj): màu be
  • genre /ˈʒɒnrə/ (n): thể loại (phim/sách/nghệ thuật) (IELTS TUTOR giới thiệu thêm cách phát âm o ngắn /ɒ/)
  • massage /məˈsɑːʒ/ xoa bóp

  • mirage /məˈrɑːʒ/ ảo vọng (IELTS TUTOR gợi ý thêm cách phát âm /ə/)

2. “s” được phát âm là /ʒ/ khi nó đi sau một từ nguyên âm và đứng trước u, ia, io

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • vision /ˈvɪʒn/ (n): thị giác / tầm nhìn
  • television /ˈtelɪvɪʒn/ (n): TV
  • occasion /əˈkeɪʒn/ (n): dịp
  • decision /dɪˈsɪʒn/ (n): quyết định (IELTS TUTOR giới thiệu thêm từ vựng topic Decision)
  • measure /ˈmeʒə(r)/ (v): đo đạc, đánh giá
  • pleasure /ˈpleʒə(r)/ (n): sự vui lòng, hân hạnh
  • exposure /ɪkˈspəʊʒə(r)/ (n): sự tiếp xúc / phơi nhiễm / phơi bày (IELTS TUTOR giới thiệu thêm cách phát âm /əʊ/)
  • closure /ˈkləʊʒə(r)/ (n): sự đóng cửa / chấm dứt
  • treasure /ˈtreʒə(r)/ (n): kho báu
  • visual /ˈvɪʒuəl/ (adj): thuộc về thị giác, trực quan
  • casual /ˈkæʒuəl/ (adj): đời thường
  • usually /ˈjuːʒuəli/ (adv): thường xuyên
  • Asia /ˈeɪʒə/ (n): châu Á

3. “t” được phát âm là /ʒ/

IELTS TUTOR xét ví dụ:

IV. Phân biệt âm dễ nhầm lẫn

IELTS TUTOR hướng dẫn phân biệt âm dễ nhầm lẫn với âm /ʒ/ là âm /ʃ/

V. Luyện tập phát âm /ʒ/ với câu hoàn chỉnh

IELTS TUTOR xét ví dụ:

Take the usual measurements. (IELTS TUTOR gợi ý thêm cách phát âm ''the'' và ''a'')

  • /teɪk ðə ˈjuːʒuəl ˈmeʒərmənts/

They found the treasure in Asia. (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm về cách phân biệt find - found - founded)

  • /ðeɪ faʊnd ðə ˈtreʒər ɪn ˈeɪʒə/

She occasionally wears her beige blouse. (IELTS TUTOR gợi ý thêm cách paraphrase từ wear)

  • /ʃi əˈkeɪʒnəli weərz hər beɪʒ blaʊs/

They usually watch television for pleasure.

  • /ðeɪ ˈjuːʒuəli wɑːtʃ ˈtelɪvɪʒn fər ˈpleʒər/

There was an explosion in the garage on Leisure Road.

  • /ðeər wəz ən ɪkˈspləʊʒn ɪn ðə ɡəˈrɑːʒ ɔːn ˈliːʒər rəʊd/

Did they measure the corrosion after the explosion in Asia? (IELTS TUTOR giới thiệu thêm cách dùng ''in'' mô tả nơi chốn trong tiếng Anh)

  • /dɪd ðeɪ ˈmɛʒər ðə kəˈroʊʒən ˈæftər ði ɪkˈsploʊʒən ɪn ˈeɪʒə?/

Peugeot’s vision in unusual Asian exposure.

  • /pjuʒˈoʊz ˈvɪʒən ɪn ənˈjuʒˌuəl ˈeɪʒən ɪkˈspoʊʒər/

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc