Từ vựng Topic Car IELTS
Từ vựng Topic Car IELTS
·
Bên cạnh Hướng dẫn đề thi IELTS 21/11/2020 bài WRITING TASK 2 về Relocating Business to Regional Areas (kèm bài sửa của học sinh đi thi), IELTS TUTOR hướng dẫn kĩ tổng hợp Từ vựng Topic Car IELTS
- Well-rounded protection: bảo vệ toàn diện
- IELTS TUTOR lưu ý: các tính từ ghép là các từ mà rất nên học để đạt điểm cao nhé các bạn lớp IELTS SPEAKING ONLINE 1 kèm 1 của IELTS TUTOR
- Compact car: ô tô cỡ nhỏ
- Off-road ability: khả năng vượt địa hình
- Convertible: xe mui trần
- Over-speed: vượt quá tốc độ
- Make a U-turn: quay đầu xe
- Racing car: xe đua
- Number plate: biển số xe
- Fill it up: đổ đầy bình xăng
- Driving licence: bằng lái
- Horn: còi
- Petrol station: trạm đổ xăng
- Maintenance service: dịch vụ bảo trì
- Engine: động cơ
- Radiator: bộ tản nhiệt
- Seat: ghế ngồi
- roadside: lề đường
- car hire: thuê xe
- road sign: biển chỉ đường
- pedestrian crossing: vạch sang đường
- learner driver: người tập lái
- passenger: hành khách
- to stall: làm chết máy
- speed limit: giới hạn tốc độ
- speeding fine: phạt tốc độ
- car wash: rửa xe ô tô
- driving test: thi bằng lái xe
- driving instructor: giáo viên dạy lái xe
- driving lesson: buổi học lái xe
- puncture: thủng xăm
- breathalyser : dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
- traffic warden : nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE