Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

· Speaking

I. Khi nào cần giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

IELTS TUTOR lưu ý, khi đi phỏng vấn xin việc hoặc lần đầu tham gia một khóa học tiếng Anh mới, bạn thường sẽ được hỏi những câu hỏi như:

  • Tell me something about yourself.
  • Can you introduce yourself to me?
  • Walk me through your profile.
  • I’d love to hear more about you.
  • Tell me a little bit more about yourself.   >> IELTS TUTOR lưu ý Cách dùng "a bit" tiếng anh

Những câu hỏi này yêu cầu bạn cung cấp những thông tin cơ bản về bản thân cho người nghe, chúng ta cần nắm rõ những thông tin nào cần chia sẻ và sắp xếp chúng một cách hợp lý để luôn tự tin khi trả lời những câu hỏi này.

II. Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

1. Dàn bài giới thiệu bản thân

IELTS TUTOR lưu ý, nếu bạn cảm thấy khó khăn khi muốn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thì đừng lo lắng, IELTS TUTOR xin gửi đến bạn dàn bài để giới bản thân theo thứ tự như sau:

  • Câu chào hỏi
  • Thông tin cơ bản (Họ tên, Tuổi tác và Nơi ở). >> IELTS TUTOR lưu ý Cách lập dàn bài IELTS WRITING TASK 1 và TASK 2
  • Thông tin bổ sung ( Học vấn, công việc, sở thích, gia đình, tình trạng hôn nhân)
  • Lời kết

2. Câu chào hỏi

IELTS TUTOR lưu ý, bạn có thể bắt đầu bằng những mẫu câu thông dụng như:

  • Hello everyone – Xin chào tất cả mọi người

  • Good morning – Chào buổi sáng

  • Good afternoon – Chào buổi trưa

  • Good evening – Chào buổi tối

IELTS TUTOR lưu ý, bạn cũng có thể bắt đầu bằng những mẫu câu: “Rất vui được gặp bạn” sau đây:

3. Thông tin cơ bản

3.1 Giới thiệu tên

IELTS TUTOR lưu ý, bạn có thể sử dụng những mẫu câu sau để giới thiệu tên của bạn:

  • My name is… (nghĩa là Tên tôi là…)

  • I’m… (nghĩa là Tôi là…)

  • My full name is… (nghĩa là Tên đầy đủ của tôi là…)

  • My first name is… (nghĩa là Tên chính của tôi là…). >> IELTS TUTOR lưu ý TÊN RIÊNG PHỔ BIẾN NHẤT TRONG IELTS LISTENING

  • My last name is… (nghĩa là Tên họ của tôi là…)

  • My nickname is… (nghĩa là Biệt danh của tôi là…)

  • You can also call me… (nghĩa là Bạn cũng có thể gọi tôi là…)

3.2 Giới thiệu tuổi

IELTS TUTOR lưu ý, bạn có thể sử dụng những mẫu câu giới thiệu tuổi sau đây:

  • I’m… years old. (nghĩa là Tôi… tuổi)

  • I’m in my twenties/ thirties/ forties/ fifties/… (nghĩa là Tôi đang ở những năm hai mươi/ ba mươi/ bốn mươi/ năm mươi)

  • I’m in my early twenties/ thirties/ forties/ fifties/… (nghĩa là Tôi đang ở đầu những năm hai mươi/ ba mươi/ bốn mươi/ năm mươi)

  • I’m in my mid-twenties/ thirties/ forties/ fifties/… (nghĩa là Tôi đang ở giữa những năm hai mươi/ ba mươi/ bốn mươi/ năm mươi)

  • I’m in my late twenties/ thirties/ forties/ fifties/… (nghĩa là Tôi đang ở cuối những năm hai mươi/ ba mươi/ bốn mươi/ năm mươi). >> IELTS TUTOR lưu ý Cách mô tả về "nhóm tuổi" (thường gặp IELTS WRITING TASK 1)

3.3 Giới thiệu nơi ở

IELTS TUTOR lưu ý, bạn có thể dùng những câu sau đây để giới thiệu về nơi ở của mình:

  • I’m from + quê của bạn
  • My hometown is/ I’m originally from + tên quê của bạn
  • I was born in + nơi bạn sinh ra
  • I live in/ My address is + địa chỉ sinh sống của bạn
  • I live on + tên đường + street.
  • I live at + địa chỉ bạn sinh sống. >> IELTS TUTOR lưu ý Từ vựng mô tả một địa danh (place) IELTS SPEAKING PART 2
  • I spent most of my life in + địa chỉ bạn sinh sống nhiều nhất
  • I have lived in + địa chỉ sinh sống + for/ since + thời gian (năm/ tháng/ ngày)
  • I grew up in + địa chỉ bạn lớn lên.

IELTS TUTOR hướng dẫn Từ vựng topic HOMETOWN IELTS

4. Thông tin bổ sung

4.1 Giới thiệu trình độ học vấn

IELTS TUTOR lưu ý, bạn có thể tham khảo những mẫu câu sau đây khi nói về học vấn của bạn:

  • I graduated from… (tên trường) Tôi đã tốt nghiệp trường…

  • I graduated from… (tên trường) with a bachelor’s degree in… (tên ngành)Tôi đã tốt nghiệp trường… với tấm bằng cử nhân ngành…

  • I graduated from… (tên trường) with a master’s degree in… (tên ngành)Tôi đã tốt nghiệp trường… với tấm bằng thạc sĩ ngành…

  • I’m majoring in… (tên ngành) at… (tên trường) Tôi đang theo học ngành… tại trường…

  • I’m a freshman at… (tên trường) Tôi là một sinh viên năm nhất tại trường…

  • I’m a sophomore at… (tên trường) Tôi là một sinh viên năm hai tại trường…

  • I’m a junior at… (tên trường)Tôi là một sinh viên năm ba tại trường…

  • I’m a senior at… (tên trường)Tôi là một sinh viên năm cuối tại trường…

  • I’m a high school student. Tôi là một học sinh cấp ba.

  • I’m a secondary school student.Tôi là một học sinh cấp hai.

  • I’m a primary school student.Tôi là một học sinh tiểu học. >> IELTS TUTOR lưu ý Từ vựng topic "Study" IELTS

4.2 Giới thiệu công việc

IELTS TUTOR lưu ý, khi nói về công việc, bạn có thể dùng những mẫu câu sau đây:

  • I am a/ an… – Tôi là một (tên công việc)

  • I work as a/ an… – Tôi làm việc như một (tên công việc)

  • I work for (company)… as a/ an… – Tôi làm việc cho (tên công ty) như một (tên công việc)

  • I’m unemployed/ I am out of work/ I have been made redundant/ I am between jobs – Tôi thất nghiệp/ Tôi đã nghỉ việc/ Tôi đã bị sa thải/ Tôi đang làm việc

  • I earn my living as a/ an… – Tôi kiếm sống bằng nghề…

  • I am looking for a job. / I am looking for work – Tôi đang tìm việc

  • I’m retired – Tôi đã nghỉ hưu. >> IELTS TUTOR lưu ý Từ vựng topic "Work" IELTS

  • I would like to be a/ an… / I want to be a/ an… – Tôi muốn trở thành một người…

  • I used to work as a/ an… at… (places) – Tôi đã từng làm việc như một người… ở…

  • I just started as… in the… department – Tôi chỉ mới bắt đầu với tư cách là người trong bộ phận….

  • I work in/at a… (places) – Tôi làm việc tại…

  • I have been working in… (city) for… years – Tôi đã làm việc ở thành phố… trong nhiều năm.

4.3 Giới thiệu về sở thích

IELTS TUTOR lưu ý, một số mẫu câu thường được dùng khi nói về sở thích của bản thân:

  • I like/ love/ enjoy/… (sports/ movies/…) – Tôi thích/ yêu… (môn thể thao/ phim/…)

  • I am good at… – Tôi giỏi về…

  • My hobby is…/ I am interested in…/ My hobbies are …/ My hobby is … – Sở thích của tôi là…. >> IELTS TUTOR lưu ý Cách trả lời topic Hobbies / Interests IELTS SPEAKING PART 1

  • My favorite sport is… – Môn thể thao yêu thích của tôi là…

  • I have a passion for… – Tôi có một niềm đam mê với…

  • My favorite place is… – Địa điểm yêu thích của tôi là…

  • I don’t like/ dislike/ hate…: Tôi không thích/ Tôi ghét…

  • My favorite food/ drink is… – Đồ ăn/ Thức uống yêu thích của tôi là…

  • My favorite singer/ band is… – Ca sĩ/ ban nhạc yêu thích của tôi là…

4.4 Giới thiệu về gia đình

IELTS TUTOR lưu ý, bạn có thể dùng những mẫu câu sau đây để giới thiệu về gia đình của mình:

  • There are … (number) people in my family. They are… – Gia đình tôi có… người

  • There are … (number) of us in my family – Có… người trong gia đình tôi. >> IELTS TUTOR lưu ý Từ vựng Topic Family IELTS

  • My family has … (number) people – Gia đình tôi có… người

  • I live with my … – Tôi sống với…

  • I am the only child – Tôi là người con duy nhất

  • I don’t have any siblings – Tôi không có anh chị em nào

  • I have … brothers and … (number) sister – Tôi có… người anh/ em trai và… người chị/ em gái

4.5 Giới thiệu về tình trạng hôn nhân

IELTS TUTOR lưu ý, nếu bạn muốn nói về tình trạng hôn nhân của mình, bạn có thể sử dụng những mẫu câu sau đây:

  • I have been married for …. years: Tôi đã kết hôn được …..

  • I haven’t been married/I am still single: Tôi chưa kết hôn/tôi vẫn còn độc thân.

  • I have already had a fiance/fiancee: Tôi đã có vị hôn phu/hôn thê. >> IELTS TUTOR lưu ý Từ vựng chủ đề hôn nhân, đám cưới trong IELTS

5. Lời kết

IELTS TUTOR lưu ý, để kết thúc phần giới thiệu bản thân, bạn có thể dùng những mẫu câu sau đây:

  • It was a pleasure meeting you, I appreciate your time listening to my introduction.(Được gặp bạn là niềm hạnh phúc của tôi, rất cảm ơn vì đã dành thời gian lắng nghe phần giới thiệu của tôi.)

  • Thanks for listening, hope you enjoy your day. (Cảm ơn vì lắng nghe, chúc bạn có một ngày vui vẻ.). >> IELTS TUTOR lưu ý Cách dùng từ "thank" tiếng anh

  • It was great to meet you, I hope to be in touch in the future. (Được gặp bạn rất tuyệt vời. Tôi mong chúng ta sẽ giữ liên lạc trong tương lai.)

  • It is very nice to meet you/all of you today. Hope we will have great time together: Rất vui vì được gặp bạn/tất cả các bạn. (Mong rằng chúng ta sẽ có khoảng thời gian tốt đẹp với nhau.)

  • That’s my introduction. Thanks for listening. (Đó là phần giới thiệu của tôi. Cảm ơn vì đã lắng nghe.)

  • I am looking foward to seeing you in the future. (Rất mong được gặp lại bạn trong tương lai.)

  • Thanks for hearing my introduction. (Cảm ơn vì lắng nghe phần giới thiệu của tôi.)

III. Bài mẫu

IELTS TUTOR lưu ý, xin gửi đến các bạn một số bài mẫu về giới thiệu bản thân:

  • Hello, my name is Anh. I’m married with three kids, one son, and two daughters. I enjoy staying around people and helping them. In work, I consider myself a expertise when it comes to problem-solving and challenging work. I’m serious about my work but I’d also like to have fun.
  • Hello, my name is Tuan. I’m 15 years old and I’m in grade 9. I was born and grew up in Da Nang city. I feel really honored for being chosen to be the best student of our class in this semester. I promise to study harder and harder to accomplish your believe and also help others in studying.
  • My name’s Nghia. I’m turning 35 this year and have got married, I’m living in Son Tra district. I have 10 years experience in the Marketing field and I’m a group leader of Win company. I’m friendly and willing to help other people. Have to say, I enjoy and seem to be good at dealing with problems and challenging issues. I’m rather serious at work and can work under high pressure. >> IELTS TUTOR lưu ý CÁCH TRẢ LỜI CHUNG IELTS SPEAKING PART 1

Hy vọng với những chia sẻ trên, các bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh. Ngoài ra, Bạn có thể tham khảo thêm cách lấy ý tưởng qua bài học HƯỚNG DẪN TỪ A ĐẾN Z CÁCH LẤY Ý TƯỞNG TRONG IELTS WRITING TASK 2. Chúc Bạn thành công!

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc