Return to site

Phát âm nguyên âm đôi /ɔɪ/ tiếng anh

January 31, 2021

Bên cạnh hướng dẫn cách học IELTS LISTENING hiệu quả nên áp dụng và làm theo từng bước, IELTS TUTOR hướng dẫn Phát âm nguyên âm đôi /ɔɪ/ tiếng anh

1. Xét ví dụ

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • boy    /bɔɪ/: cậu bé, chàng trai
  • coin /kɔɪn/: đồng tiền
  • foil /fɔɪl/: lá (kim loại)
  • toil /tɔɪl/: công việc khó nhọc
  • voice /vɔɪs/: giọng nói
  • enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/: thích thú, hưởng thụ
  • oil /ɔɪl/: dầu
  • boil /bɔɪl/: sôi, sự sôi
  • toy /tɔɪ/: đồ chơi
  • joy /dʒɔɪ/: sự vui mừng, hân hoan
  • point /pɔɪnt/: điểm, vấn đề
  • destroy /dɪˈstrɔɪ/: phá hủy
  • hoist /hɔɪst/: nhấc bổng lên, thang máy
  • Boy’s toys are noisy /bɔɪz tɔɪz ər ‘nɔɪzi/
  • Troy’s ploy was foiled /tʃɔɪz plɔɪ wəz fɔɪld/
  • Those are coins, not toys. /ðəʊz ər kɔɪz nɒt tɔɪz/
  • The boy pointed to the poison. /ðə bɔɪ pɔɪntd tə ðə ‘pɔɪzn/
  • The spoiled boys destroy Floyd’s joy /ðə spɔɪld bɔɪz dɪˈstrɔɪ flɔɪdz dʒɔɪ/

2. Cách phát âm

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Nguyên âm đôi /ɔɪ/ được tạo thành từ 2 nguyên âm đơn /ɔ:/ và /ɪ/, tức là phát âm /ɔ:/ sau đó đẩy nhanh phát âm tiếp /ɪ/
  • Các bước phát âm như sau:
    • Miệng hơi mở, đầu môi tròn, phần trước lưỡi áp sát xuống dưới, hàm dưới hạ xuống để tạo âm /ɔ:/
    • Sau đó di chuyển lưỡi lên trên và ra phía trước, miệng mở rộng sang hai bên, hàm dưới nâng lên để tạo âm /ɪ/

3. Dấu hiệu nhận biết

3.1.“io” được phát âm là /ɔɪ/

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • coin (n): đồng xu
  • point (v): chỉ
  • voice (n): giọng
  • boil (v): luộc
  • moist (adj): ẩm
  • noisy (adj): ồn ào
  • toilet (n): nhà vệ sinh
  • poison (n): chất độc
  • rejoice (v): vui, hoan hỉ
  • disappointed (adj): thất vọng

3.2. “oy” được phát âm là /ɔɪ/

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • boy (n): con trai
  • toy (n): đồ chơi
  • joy (n): niềm vui
  • annoyed (adj): bị làm phiền
  • royal (adj): (thuộc) hoàng gia
  • oyster (n): con trai
  • employer (n): người sử dụng lao động
  • loyalty (n): sự trung thành

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking