Từ vựng Topic Car IELTS

· Vocabulary

I. Kiến thức liên quan

II. Từ vựng Topic Car

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Well-rounded protection: bảo vệ toàn diện >> IELTS TUTOR lưu ý: các tính từ ghép là các từ mà rất nên học để đạt điểm cao nhé các bạn lớp IELTS SPEAKING ONLINE 1 kèm 1 của IELTS TUTOR 
  • Compact car: ô tô cỡ nhỏ
  • Off-road ability: khả năng vượt địa hình
  • Convertible: xe mui trần
  • Over-speed: vượt quá tốc độ
  • Make a U-turn: quay đầu xe
  • Racing car: xe đua
  • Number plate: biển số xe
  • Fill it up: đổ đầy bình xăng
  • Driving licence: bằng lái
  • Horn: còi
  • Petrol station: trạm đổ xăng
  • Maintenance service: dịch vụ bảo trì   >> IELTS  TUTOR  hướng  dẫn  Word form của "maintain"
  • Engine: động cơ
  • Radiator: bộ tản nhiệt
  • Seat: ghế ngồi
  • roadside: lề đường
  • car hire: thuê xe
  • road sign: biển chỉ đường
  • pedestrian crossing: vạch sang đường
  • learner driver: người tập lái
  • passenger: hành khách
  • to stall: làm chết máy
  • speed limit: giới hạn tốc độ
  • speeding fine: phạt tốc độ
  • car wash: rửa xe ô tô
  • driving test: thi bằng lái xe
  • driving instructor: giáo viên dạy lái xe
  • driving lesson: buổi học lái xe
  • puncture: thủng xăm
  • breathalyser : dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
  • traffic warden : nhân viên kiểm soát việc đỗ xe

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE